I love eating cheesy pie for dessert.
Dịch: Tôi thích ăn bánh phô mai làm tráng miệng.
She baked a cheesy pie for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh phô mai cho bữa tiệc.
bánh phô mai
bánh tart phô mai
phô mai
giống phô mai, có vị phô mai
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Kinh doanh hiệu quả
nhóm sinh học
Ga trải giường in hoa
ngày hết hạn sử dụng
nhân viên tư vấn bán hàng
tiêu chí cho
sự trân trọng và đánh giá cao các giá trị văn hóa
cùng màu sắc