She greeted me with a cheerful smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười tươi.
His cheerful smile brightened the room.
Dịch: Nụ cười tươi của anh ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
nụ cười tỏa nắng
nụ cười hạnh phúc
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
quá trình sản xuất điện tử
chế nhạo, chế giễu
thái độ chế nhạo
tuân thủ pháp luật
tràn ngập, tràn
Công việc có mức lương cao
ngày nộp đơn
Duy trì vóc dáng khỏe mạnh, giữ gìn thể lực và sức khỏe