The walls were painted in a beautiful chartreuse color.
Dịch: Các bức tường được sơn một màu chartreuse đẹp.
He ordered a chartreuse cocktail at the bar.
Dịch: Anh ấy đã gọi một ly cocktail chartreuse tại quầy bar.
màu chanh
màu xanh
màu chartreuse
rượu chartreuse
12/06/2025
/æd tuː/
quyền tự chủ của phụ nữ
ngư dân đi giữ
thời gian đã trôi qua
sự dừng lại, tình trạng không tiến triển
khung hành chính
phố phường
mồi nhử
học sinh thách thức