The walls were painted in a beautiful chartreuse color.
Dịch: Các bức tường được sơn một màu chartreuse đẹp.
He ordered a chartreuse cocktail at the bar.
Dịch: Anh ấy đã gọi một ly cocktail chartreuse tại quầy bar.
chim nhỏ (thường dùng để chỉ chim non hoặc một loại chim nhỏ trong ngữ cảnh thể thao)