The walls were painted in a beautiful chartreuse color.
Dịch: Các bức tường được sơn một màu chartreuse đẹp.
He ordered a chartreuse cocktail at the bar.
Dịch: Anh ấy đã gọi một ly cocktail chartreuse tại quầy bar.
màu chanh
màu xanh
màu chartreuse
rượu chartreuse
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Mật độ quang học
miếng thịt cắt ra
lớn nhất thế giới
hỗ trợ kịp thời
tận dụng, khai thác
bọ ngựa
người vận chuyển
Chủ đề nghiên cứu khoa học