The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
Kẹo hoặc loại thuốc dùng để làm thơm miệng, giảm mùi hôi trong khoang miệng