The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
tổ chức phi lợi nhuận
hội từ thiện
từ thiện
lòng từ thiện
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
cá mú
vong hồn bếp
bộ mở rộng ống kính
Công thức nấu ăn
chủ nghĩa hậu thuộc địa
hàng giả, sản phẩm giả mạo
chống nhăn
áo khoác vest