She went to the changing room to try on the dress.
Dịch: Cô ấy đã vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.
The gym has several changing rooms for its members.
Dịch: Phòng tập thể hình có vài phòng thay đồ cho các hội viên.
Please leave your belongings in the changing room.
Dịch: Xin vui lòng để đồ đạc của bạn trong phòng thay đồ.