Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chăm sóc sức khỏe"

noun
healthcare app
/ˈhɛlθˌkɛər æp/

ứng dụng chăm sóc sức khỏe

noun
Healthcare support
/ˈhɛlθˌkɛər səˈpɔrt/

Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe

noun
Appropriate healthcare referral
/əˈproʊpriət ˈhɛlθˌkɛər rɪˈfɜːrəl/

Chuyển tuyến chăm sóc sức khỏe phù hợp

noun
Healthcare Law
/ˈhɛlθˌkɛər lɔː/

Luật Chăm Sóc Sức Khỏe

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

noun
healthcare benefits
/ˈhɛlθˌkɛər ˈbɛnɪfɪts/

Quyền lợi chăm sóc sức khỏe

noun
healthcare benefit
/ˈhɛlθˌkɛər ˈbɛnɪfɪt/

quyền lợi chăm sóc sức khỏe

noun
healthcare plan
/ˈhelθˌkeər plæn/

chương trình chăm sóc sức khỏe

noun
Healthcare access
/ˈhɛlθˌkɛər ˈæksɛs/

Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe

noun
wellness company
/ˈwelnəs ˈkʌmpəni/

công ty chăm sóc sức khỏe

noun
healthcare brand
/ˈhɛlθˌkɛər brænd/

thương hiệu chăm sóc sức khỏe

noun
wellness service
/ˈwel.nəs ˈsɜː.vɪs/

dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY