The cesspool in the backyard was overflowing.
Dịch: Hầm chứa nước thải ở sân sau đang tràn đầy.
He described the area as a cesspool of corruption.
Dịch: Ông mô tả khu vực đó như một nơi ô uế của tham nhũng.
hầm nước thải
hố sụt
các hầm chứa nước thải
hành động chứa nước thải
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
định nghĩa
đại lý phân phối
huyền thoại một thời
Khác biệt đáng kể
cây phong lữ dẻo
cây lưỡi hổ
bột ngô
bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường