chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
environmental scientist
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəntɪst/
nhà khoa học môi trường
noun
Line-of-sight propagation
/laɪn əv saɪt ˌprɒpəˈɡeɪʃən/
Sự truyền sóng trực tiếp
noun
working principle
/ˈwɜːrkɪŋ ˈprɪnsəpəl/
nguyên tắc hoạt động
noun
price arrangement
/praɪs əˈrɛndʒmənt/
sự sắp xếp giá cả
verb
Setting up a lift net on the river
cất rớ trên sông
noun
westerly direction
/ˈwɛstərli dɪˈrɛkʃən/
hướng tây
verb
purchase repeatedly
/ˈpɜːrtʃəs rɪˈpiːtɪdli/
mua lại nhiều lần
adjective
in one's element
/ɪn wʌnz ˈɛləmənt/
trong yếu tố của ai đó; trong môi trường mà người đó cảm thấy thoải mái và tự nhiên