The news of his resignation caused a stir.
Dịch: Tin tức về sự từ chức của anh ấy đã gây chấn động.
The scandal caused a stir in the political world.
Dịch: Vụ bê bối đã gây chấn động trong giới chính trị.
gây xôn xao dư luận
tạo sóng chấn động
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
không hiểu
Ăn ảnh
Công ty Charoen Pokphand Foods (CPF)
người Tatar (một nhóm dân tộc thuộc khu vực Trung Á và Đông Âu)
xử lý chất thải
Chào thầy/cô
Thời khắc quyết định, thời điểm bắt đầu
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau