She volunteers at the cat sanctuary every weekend.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại khu bảo tồn mèo vào mỗi cuối tuần.
The cat sanctuary provides a safe haven for abandoned cats.
Dịch: Khu bảo tồn mèo cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho mèo bỏ rơi.
trung tâm cứu hộ mèo
khu bảo tồn loài mèo
khu bảo tồn
bảo vệ, che chở
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
mở khóa
hệ thống quản lý động cơ
Axit salicylic
bộ đồ, trang phục
nhà máy xử lý rác
giai đoạn phát triển
Khiếm nhã, vô lễ
Hương vị tự nhiên