The casement allows for better ventilation in the room.
Dịch: Khung cửa sổ cho phép thông gió tốt hơn trong phòng.
He installed a new casement that opens outward.
Dịch: Anh ấy lắp một khung cửa sổ mới mở ra ngoài.
cửa sổ
khung
các khung cửa sổ
hành động làm khung cửa sổ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vấn đề gây tranh cãi, vấn đề nhạy cảm
thu hút khán giả
Làm cho bạn học hiểu sai, đi sai đường
nhóm chính trị
Trung tâm chăm sóc ung thư
giải thưởng uy tín
sự cản trở
tạo thiện cảm