The casement allows for better ventilation in the room.
Dịch: Khung cửa sổ cho phép thông gió tốt hơn trong phòng.
He installed a new casement that opens outward.
Dịch: Anh ấy lắp một khung cửa sổ mới mở ra ngoài.
cửa sổ
khung
các khung cửa sổ
hành động làm khung cửa sổ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hòm tiết kiệm
Đánh giá cộng đồng
học bổng dựa trên thành tích
cảm xúc mãnh liệt
chơi
chức năng cơ bản
trường dành cho người khiếm thính
Học viện ngoại giao