The case review is scheduled for next week.
Dịch: Việc xem xét vụ việc được lên lịch vào tuần tới.
The lawyer requested a case review before the trial.
Dịch: Luật sư yêu cầu xem xét vụ việc trước phiên tòa.
xem xét hồ sơ
đánh giá tình hình
xem xét
sự xem xét
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
có lợi cho Inter
Người kiếm thu nhập
giọng vang
yêu cầu đòi trường bồi thường
mưu kế, thủ đoạn
sự thật không quan trọng
tìm góc trên cùng
thuốc trừ sâu