The office was decorated with colorful carpet squares.
Dịch: Văn phòng được trang trí bằng các tấm thảm vuông nhiều màu sắc.
She bought a new carpet square for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm vuông mới cho phòng khách của mình.
gạch thảm
tấm thảm vuông nhỏ
thảm
hình vuông
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cải tổ tài chính
kem dưỡng da sau khi tắm nắng
Cẩm tú cầu
làng bị cô lập
giáo viên tiểu học
không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
Hạ tầng công nghệ
tiêu chuẩn công nghiệp