The office was decorated with colorful carpet squares.
Dịch: Văn phòng được trang trí bằng các tấm thảm vuông nhiều màu sắc.
She bought a new carpet square for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm vuông mới cho phòng khách của mình.
gạch thảm
tấm thảm vuông nhỏ
thảm
hình vuông
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nhà liền kề
hộp hàng
Bảo vệ người dân
mưa theo mùa
Giáo dục mầm non
lịch thi đầy thử thách
phong thái lịch thiệp
mùa