Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "carious"

noun
Precariousness of tradition
/prɪˈkeəriəsnəs əv trəˈdɪʃən/

Sự bấp bênh của truyền thống

noun phrase
precarious career
/prɪˈkeəriəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định

adjective
vicarious
/vɪˈkeəriəs/

tiêu tiền vì người khác

noun
precarious joy
/prɪˈkeəriəs dʒɔɪ/

Niềm vui mong manh

noun
carious lesion
/ˈkɛr.i.əs ˈliː.ʒən/

tổn thương sâu răng

adjective
precarious
/prɪˈkɛr.i.əs/

không chắc chắn, bấp bênh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY