Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "caretake"

noun
caretakers
/ˈkɛr.teɪ.kɚ/

Người chăm sóc, người trông nom

noun
aquatic caretaker
/əˈkwætɪk ˈkeɪrˌteɪkər/

người chăm sóc thủy sinh

noun
tree caretaker
/triː ˈkeɪrˌteɪ.kər/

Người chăm sóc cây

noun
wildlife caretaker
/ˈwaɪldlaɪf ˈkɛrˌteɪkər/

Người chăm sóc động vật hoang dã

noun
animal caretaker
/ˈænɪməl ˈkeɪrˌteɪkər/

Người chăm sóc động vật

noun
caretaker
/ˈkɛrˌteɪ.kər/

Người chăm sóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY