She worked hard to achieve her career success.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp.
His career success opened many new opportunities.
Dịch: Thành công trong sự nghiệp của anh ấy đã mở ra nhiều cơ hội mới.
thành công chuyên môn
thành tựu trong sự nghiệp
thành công
thành công, thành đạt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Đánh đầu cận thành
hình vẽ minh họa
Chia sẻ hậu trường
mũ lưỡi trai
loài cực kỳ nguy cấp
dính lùm xùm
người mua
bánh