Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

cardiovascular health

/ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər hɛlθ/

Sức khỏe hệ tim mạch

noun
dictionary

Định nghĩa

Cardiovascular health có nghĩa là Sức khỏe hệ tim mạch
Ngoài ra cardiovascular health còn có nghĩa là Tình trạng tốt của hệ tuần hoàn và tim mạch

Ví dụ chi tiết

Regular exercise is essential for maintaining good cardiovascular health.

Dịch: Tập thể dục đều đặn là điều cần thiết để duy trì sức khỏe hệ tim mạch tốt.

Diet and lifestyle choices greatly influence your cardiovascular health.

Dịch: Chế độ ăn uống và lối sống ảnh hưởng lớn đến sức khỏe hệ tim mạch của bạn.

Từ đồng nghĩa

cardiac health

sức khỏe tim

circulatory health

sức khỏe tuần hoàn

Họ từ vựng

noun

cardiovascular system

hệ tim mạch

adjective

cardiovascular

liên quan đến tim mạch

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

heart health
circulatory health

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Customer Support Representative
/ˈkʌstəmər səˈpɔːrt reprɪˈzɛntətɪv/

Đại diện hỗ trợ khách hàng

adjective
impatient
/ɪmˈpeɪʃ(ə)ns/

nóng ruột

noun
amnesia
/æmˈniː.ʒə/

sự quên, mất trí nhớ

noun
food storage solution
/fuːd ˈstɔːrɪdʒ səˈluːʃən/

Giải pháp lưu trữ thực phẩm

noun
legendary sea beast
/ˈlɛdʒ.ən.dɛr.i siː bist/

quái vật biển huyền thoại

noun
work output
/wɜrk ˈaʊtpʊt/

sản lượng công việc

noun
scope
/skoʊp/

phạm vi, lĩnh vực

noun
city of music
/ˈsɪti əv ˈmjuːzɪk/

thành phố âm nhạc

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2041 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1585 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1321 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1389 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1564 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2041 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1585 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1321 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1389 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1564 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2041 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1585 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY