She tried to capitalize on the market trend.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng tận dụng xu hướng thị trường.
They capitalized on their competitor's mistake.
Dịch: Họ đã tận dụng sai lầm của đối thủ.
tận dụng
khai thác
sự tận dụng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thoát nợ
Có uy tín, danh giá
Quản lý chi phí
chuyên gia giáo dục toàn cầu
thuật ngữ chuyên ngành
trận đấu, sự phù hợp
sự đe dọa
Điều khiển tivi