Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "capita"

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/

quản trị vốn lưu động

noun
patient capital
/ˈpeɪʃnt ˈkæpɪtl/

Vốn kiên nhẫn

noun
capital turnover
/ˈkæpɪtl ˈtɜːrnˌoʊvər/

một vốn xoay vòng nhiều

noun
significant capital
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈkæpɪtl/

Vốn đáng kể, vốn lớn

noun
capital needs
/ˈkæpɪtl̩ niːdz/

nhu cầu vốn

noun
venture capital opportunity
/ˈventʃər ˈkæpɪtl ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội đầu tư mạo hiểm

noun
capital raising opportunity
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/

cơ hội gom vốn

verb
contribute capital
/kənˈtrɪbjuːt ˈkæpɪtl/

góp vốn

noun
paid-up capital
/ˌpeɪd ʌp ˈkæpɪtl/

Vốn điều lệ đã góp

noun
Capital flight
/ˈkæpɪtl flaɪt/

Sự tháo chạy vốn

noun
Kyiv, the capital
/ˈkiːjɪv/

Thủ đô Kiev

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY