This camera holder is very stable.
Dịch: Cái giá đỡ máy ảnh này rất vững chắc.
He is a professional camera holder.
Dịch: Anh ấy là một người giữ máy ảnh chuyên nghiệp.
giá gắn máy ảnh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Đại lý vận chuyển
vị trí thường xuyên
Dòng chảy hồi lưu
Sự thù ghét, sự căm ghét
hành động điều khiển, thao tác
xua tan mệt mỏi
giờ học
tự do mở cửa