The cadence of her speech was captivating.
Dịch: Nhịp điệu trong lời nói của cô ấy thật cuốn hút.
He walked with a steady cadence.
Dịch: Anh ấy đi bộ với một nhịp điệu đều đặn.
nhịp điệu
dòng chảy
điệu nhạc
điều chỉnh nhịp điệu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự nhút nhát
Bánh tráng Việt Nam
hấp dẫn hơn
quyền lợi người gửi tiền
sự chua xót, sự cay nghiệt
thủ đô của Bồ Đào Nha
Ngày càng tăng
những hạn chế về tài chính