The cadence of her speech was captivating.
Dịch: Nhịp điệu trong lời nói của cô ấy thật cuốn hút.
He walked with a steady cadence.
Dịch: Anh ấy đi bộ với một nhịp điệu đều đặn.
nhịp điệu
dòng chảy
điệu nhạc
điều chỉnh nhịp điệu
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
trứng luộc chín
hủy bỏ, bãi bỏ
đoạn, phân đoạn
hệ thống tiền tệ
khu vực thứ ba
dữ liệu sinh học
rating cao nhất
sáp bảo vệ