The cadence of her speech was captivating.
Dịch: Nhịp điệu trong lời nói của cô ấy thật cuốn hút.
He walked with a steady cadence.
Dịch: Anh ấy đi bộ với một nhịp điệu đều đặn.
nhịp điệu
dòng chảy
điệu nhạc
điều chỉnh nhịp điệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ngày lễ, kỳ nghỉ
quán cà phê mạng
giá phơi
Người khai sáng, người dạy dỗ, người truyền đạt kiến thức
Thịt bò chín kỹ
chấp nhận nhập học
vừa ngỡ ngàng vừa buồn cười
sản xuất dệt may