I bought a cactus pear from the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả xương rồng từ chợ.
Cactus pears are often used in salads.
Dịch: Quả xương rồng thường được sử dụng trong món salad.
quả lê xương rồng
cây xương rồng Opuntia
cây xương rồng
thuộc về xương rồng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ví dụ minh họa
người nghiện
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
ảnh chụp cùng vợ
các dụng cụ làm đẹp
Tóm tắt lại
hoa bướm
khoảnh khắc đời thường