Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cạo"

noun
high-temperature failure
/haɪ ˈtɛmprətʃər ˈfeɪljər/

hỏng dưới nhiệt độ cao

noun/verb
upskilling
/ʌpˈskɪlɪŋ/

Nâng cao kỹ năng

prepositional phrase
on the highway
/ɑːn ðə ˈhaɪˌweɪ/

trên đường cao tốc

prepositional phrase
on the freeway
/ɑːn ðə ˈfriːˌweɪ/

trên đường cao tốc

noun
Highland region
/ˈhaɪlənd ˈriːdʒən/

Vùng cao nguyên

noun
Highest temperature
/ˈhaɪɪst ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ cao nhất

noun
High achievement
/ˌhaɪ əˈtʃiːvmənt/

Thành tích cao

noun
lofty goal
/ˈlɔːfti ɡoʊl/

mục tiêu cao cả

noun phrase
high level of interest
/haɪ ˈlɛvəl əv ˈɪntrəst/

mức độ quan tâm cao

verb phrase
improve efficiency
/ɪmˈpruːv ɪˈfɪʃənsi/

nâng cao hiệu quả

noun
Tabata
/təˈbɑːtə/

Một loại hình tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT)

noun
advanced connection
/ədˈvænst kəˈnekʃən/

kết nối nâng cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY