Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "côn trùng"

noun
bug spray
/bʌɡ spreɪ/

Bình xịt côn trùng

noun
aquatic insect
/əˈkwætɪk ˈɪnsekt/

côn trùng thủy sinh

noun
insect bite
/ˈɪnsekt baɪt/

Vết côn trùng cắn

noun
pupa
/ˈpjuːpə/

ấu trùng bướm, búp của côn trùng hoặc côn trùng biến đổi để trở thành con trưởng thành

noun
insectivore
/ˈɪn.sɛk.tɪ.vɔːr/

loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)

noun
insects
/ˈɪn.sekt/

côn trùng

noun
tropical wing
/ˈtrɒpɪkəl wɪŋ/

cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới

noun
bristletail insect
/ˈbrɪs.təl.teɪl/

con côn trùng răng cưa

noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/

Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm

noun
insect repellent oil
/ˈɪnˌsɛkt rɪˈpɛl.ənt ɔɪ/

dầu chống côn trùng

noun
bug catcher
/bʌg ˈkætʃər/

Người bắt côn trùng

adjective
bug-eating
/bʌɡ ˈiːtɪŋ/

ăn côn trùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY