Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây thuốc"

noun
Cultivation of medicinal plants
/ˌkʌltɪˈveɪʃən əv məˈdɪsɪnəl plænts/

Trồng cây thuốc

noun
herbal plant
/ˈhɜːrbəl plænt/

cây thuốc

noun
liriodendron tulipifera
/ˌlɪr.i.oʊˈdɛn.drən ˌtjuː.lɪˈpɪf.ər/

Cây thuốc mộc lan

noun
euphorbia
/juːˈfɔːr.bi.ə/

cây thuốc bỏng

noun
corydalis
/ˈkɔːrɪˌdælɪs/

cỏ hôi, một loại cây thuốc có hoa thuộc chi Corydalis

noun
medicinal plants
/mɪˈdɪʃ.ən.əl plænts/

các loại cây thuốc

noun
bacopa
/bəˈkoʊ.pə/

Bacopa (cây thuốc bắc) là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.

noun
curative plant
/ˈkjʊərətɪv plænt/

cây thuốc

noun
medicinal plant
/məˈdɪs.ɪ.nəl plænt/

Cây thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY