Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây hoa"

noun
plant vitamin
/ˈplænt ˈvaɪtəmɪn/

vitamin cây hoa lá

noun
butterfly weed
/ˈbʌtərflaɪ wiːd/

cây hoa bướm (cây thuộc họ mồng tơi, thường có hoa màu vàng hoặc cam, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thu hút bướm)

noun
tabebuia rosea
/təˈbɛb.ju.ə ˈroʊ.zi.ə/

Cây hoa anh đào, một loại cây thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với hoa màu hồng.

noun
peach blossom tree
/piːtʃ ˈblɒsəm triː/

Cây hoa đào

noun
floricultural crops
/flɔːrəˈkʌltʃərəl/

các loại cây hoa

noun
trumpet vine
/ˈtrʌmpɪt vaɪn/

cây trumpet, cây hoa trumpet

noun
tulip tree
/ˈtjuːlɪp triː/

cây hoa tulip

noun
wild fruit wine
/waɪld fruːt waɪn/

rượu trái cây hoang dã

noun
Lagerstroemia
/lɑːɡərˈstrimiə/

Cây hoa sứ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY