Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây hoa"

noun
plant vitamin
/ˈplænt ˈvaɪtəmɪn/

vitamin cây hoa lá

noun
butterfly weed
/ˈbʌtərflaɪ wiːd/

cây hoa bướm (cây thuộc họ mồng tơi, thường có hoa màu vàng hoặc cam, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thu hút bướm)

noun
tabebuia rosea
/təˈbɛb.ju.ə ˈroʊ.zi.ə/

Cây hoa anh đào, một loại cây thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với hoa màu hồng.

noun
peach blossom tree
/piːtʃ ˈblɒsəm triː/

Cây hoa đào

noun
floricultural crops
/flɔːrəˈkʌltʃərəl/

các loại cây hoa

noun
trumpet vine
/ˈtrʌmpɪt vaɪn/

cây trumpet, cây hoa trumpet

noun
tulip tree
/ˈtjuːlɪp triː/

cây hoa tulip

noun
wild fruit wine
/waɪld fruːt waɪn/

rượu trái cây hoang dã

noun
Lagerstroemia
/lɑːɡərˈstrimiə/

Cây hoa sứ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY