Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây cọ"

noun
ornamental palm
/ɔːrˈnɛm.ən.təl pɑːm/

cây cọ trang trí

noun
decorative palm
/dɪˈkɔːr.ə.tɪv pɑːm/

cây cọ trang trí

noun
cabbage palm
/ˈkæbɪdʒ pɑːm/

cây cọ bắp

noun
coastal palm
/ˈkoʊstəl pɑːlm/

cây cọ ven biển

noun
african oil palm
/ˌæfrɪkən ɔɪl pɑːm/

cây cọ dầu châu Phi

noun
sabal
/ˈsæbəl/

Cây cọ sabal, một loại cây cọ thuộc chi Sabal.

noun
dầu cọ
/dɒʊ kɔː/

Dầu cọ là loại dầu được chiết xuất từ quả của cây cọ dầu, thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp.

noun
palm salad
/pɑːlm ˈsæləd/

Salad từ cây cọ, thường được làm từ lá non và các thành phần khác, thường dùng trong ẩm thực như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.

noun
palmetto
/pælˈmɛtoʊ/

cây cọ nhỏ, thường thấy ở miền Nam nước Mỹ

noun
tropical palm
/ˈtrɒpɪkəl pɑːm/

cây cọ nhiệt đới

noun
swamp palm
/swɑmp pɑlm/

cây cọ đầm lầy

noun
fan palm
/fæn pɑːm/

cây cọ quạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY