Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây cảnh"

noun
zamioculcas
/ˌzæm.i.əˈkuːl.kəs/

Cây phát tài (Zamioculcas zamiifolia), còn gọi là cây kim tiền, là một loại cây cảnh trong nhà phổ biến với lá bóng loáng và dễ chăm sóc.

noun
weeping fig
/ˈwiːpɪŋ fɪg/

Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.

noun
foliage plant
/ˈfoʊ.li.ɪdʒ pleɪnt/

Cây lá, cây cảnh có lá lớn và xanh, thường dùng để trang trí hoặc làm cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.

noun
semi-tropical plants
/ˈsɛmiˌtrɒpɪkəl plænts/

cây cảnh bán nhiệt đới

noun
garden bed
/ˈɡɑːrdn bɛd/

bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả

noun
ornamental crops
/ɔːrˈnɛməntəl krɒps/

cây cảnh

noun
horticulture
/ˈhɔːrtɪˌkʌl.tʃər/

ngành trồng trọt, đặc biệt là cây cảnh và hoa

noun
landscape plants
/ˈlændskeɪp plænts/

cây cảnh

noun
landscaping plants
/ˈlændˌskeɪpɪŋ plænts/

các loại cây cảnh

noun
houseplant
/ˈhaʊsˌplænt/

Cây cảnh trong nhà

noun
sophora japonica
/səˈfɔːrə dʒəˈpoʊnɪkə/

cây Sophora japonica, một loại cây thuộc họ Đậu, thường được trồng làm cây bóng mát hoặc cây cảnh.

noun
landscape plant
/ˈlændskeɪp plænt/

cây cảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY