Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây bụi"

noun
shrubs
/ʃrʌb/

bụi cây, cây bụi nhỏ

noun
hedgerow
/ˈhɛdʒəroʊ/

hàng rào cây bụi

noun
underbrush
/ˈʌndərˌbrʌʃ/

mớ cây bụi, cây cỏ rậm rạp dưới tán cây

noun
bramble
/ˈbræm.bəl/

một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
evergreen shrub
/ˈɛvərˌɡriːn ʃrʌb/

cây bụi xanh quanh năm

noun
banana shrub
/bəˈnænə ʃrʌb/

Cây chuối cảnh, một loại cây bụi có hoa thường được trồng trong các khu vườn để trang trí.

noun
shrubbery
/ˈʃrʌbəri/

cây bụi

noun
shrub
/ʃrʌb/

Cây bụi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY