Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây ăn quả"

noun
fruit cultivation area
/fruːt ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈeəriə/

vùng trồng cây ăn quả

noun
Fruit plantation area
/fruːt plænˈteɪʃən ˈeəriə/

Khu vực trồng cây ăn quả

noun
fruit-bearing plant
/fruːtˌbɛərɪŋ plænt/

cây ăn quả

noun
orchard tree
/ˈɔːr.tʃərd triː/

cây ăn quả

noun
fruit-bearing tree
/fruːtˈbɛərɪŋ triː/

cây ăn quả

noun
cydonia oblonga
/ˈsɪd.oʊ.ni.ə ɒbˈlɒŋ.ɡə/

một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.

noun
orchard
/ˈɔːr.tʃərd/

vườn cây ăn quả

noun
fruit tree
/fruːt triː/

cây ăn quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY