Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cách mạng"

noun
AI revolution
/ˌeɪ ˈaɪ ˌrevəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng AI

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

noun
revolutionary tradition
/ˌrevəˈluːʃənəri trəˈdɪʃən/

truyền thống cách mạng

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

noun
revolutionary movement
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈmuːvmənt/

phong trào cách mạng

noun
Digital Revolution
/ˌdɪdʒɪtl̩ ˌrɛvəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng số

noun
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/

Cách mạng Công nghiệp

noun
revolutionary tasks
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri tɑːsks/

Nhiệm vụ cách mạng

noun
radical idea
/ˈrædɪkəl aɪˈdɪə/

Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá

verb
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/

cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY