The business termination was due to bankruptcy.
Dịch: Việc chấm dứt hoạt động kinh doanh là do phá sản.
They announced the business termination last week.
Dịch: Họ đã thông báo việc chấm dứt hoạt động kinh doanh vào tuần trước.
đóng cửa doanh nghiệp
thanh lý doanh nghiệp
chấm dứt kinh doanh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Tiệm bánh hoàng tử
bò sữa
công dân số
nỗ lực tập trung
khúc sông
hành động trong tương lai
các cơ ổn định
kiểm tra các định luật hấp dẫn