We need to buy building supplies for the new house.
Dịch: Chúng ta cần mua vật liệu xây dựng cho ngôi nhà mới.
The store offers a wide range of building supplies.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại vật liệu xây dựng.
vật liệu xây dựng
thợ xây
xây dựng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kén chọn, khó tính
giá cả giảm
gu thẩm mỹ tinh tế
hộ gia đình kinh doanh
Sự phật ý, sự tự ái
dải từ tính
thất trái giảm
cao hơn so với giá khởi điểm