The building site was cleared for the new project.
Dịch: Khu vực xây dựng đã được dọn dẹp cho dự án mới.
Workers need to wear helmets on the building site.
Dịch: Công nhân cần đội mũ bảo hiểm ở khu vực xây dựng.
công trường
địa điểm xây dựng
nhà thầu
xây dựng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khoảnh khắc nhỏ bé
Người gây rối
quân đội dân sự
bán ròng
xà phòng
bữa sáng
sự căng thẳng do nhiệt
yêu bóng đá sạch