chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
absence request
/æbˈsɛns rɪˈkwɛst/
Yêu cầu vắng mặt
noun
gizzard
/ˈɡɪz.ərd/
dạ dày (của một số loài động vật, thường là gia cầm)