The budgerigar is a popular pet bird.
Dịch: Chim vẹt là một loài chim cảnh phổ biến.
She has a green budgerigar that talks.
Dịch: Cô ấy có một con chim vẹt xanh biết nói.
chim vẹt nhỏ
chim vẹt
giống chim vẹt
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Á quân
Thịt ba chỉ kho trong nước tương
dòng phim thanh xuân
búa lớn
tiện chăm sóc
Hội chứng suy hô hấp cấp tính
người định cư
Tình trạng tích tụ mỡ trong tế bào, thường liên quan đến gan.