The broadcasting station is located on the hill.
Dịch: Trạm phát sóng nằm trên đồi.
They work at a local broadcasting station.
Dịch: Họ làm việc tại một trạm phát sóng địa phương.
trung tâm phát sóng
trạm truyền dẫn
người phát thanh
phát sóng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
già, có tuổi
rau lá
sự chuyển đổi
chim dậy sớm bắt sâu
Buổi họp mặt của phụ huynh
ngày hết hạn sử dụng
khu vực lân cận
thiết bị lưu trữ dữ liệu di động