I love the taste of brined eggs in my salad.
Dịch: Tôi thích vị của trứng muối trong món salad của mình.
Brined eggs are a popular delicacy in many Asian countries.
Dịch: Trứng muối là một món ăn đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
trứng muối
trứng dưa
nước muối
ngâm trong nước muối
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe
kéo
cá ngừ vằn
phát triển chung
phát ngôn thiếu chuẩn mực
Sự suy thoái tài chính
Hôn lễ riêng tư
Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.