I love the taste of brined eggs in my salad.
Dịch: Tôi thích vị của trứng muối trong món salad của mình.
Brined eggs are a popular delicacy in many Asian countries.
Dịch: Trứng muối là một món ăn đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
trứng muối
trứng dưa
nước muối
ngâm trong nước muối
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Quảng cáo sản phẩm
Mức lương khởi điểm
soát vé
hậu duệ
Phim điện ảnh Hàn Quốc
bộ bài
Bộ Tài chính
Bảng màu sáng