I love the taste of brined eggs in my salad.
Dịch: Tôi thích vị của trứng muối trong món salad của mình.
Brined eggs are a popular delicacy in many Asian countries.
Dịch: Trứng muối là một món ăn đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
trứng muối
trứng dưa
nước muối
ngâm trong nước muối
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Rất thích
sự tuân thủ
Tri kỷ, bạn tâm giao
quận
giải bài toán
Phát xạ bức xạ
tỉnh Chiết Giang
gầy, mảnh mai