Bright colors make the room feel more cheerful.
Dịch: Màu sắc tươi sáng làm cho căn phòng trở nên vui vẻ hơn.
She loves to wear bright colors.
Dịch: Cô ấy thích mặc những màu sắc tươi sáng.
màu sắc sống động
màu sắc rạng rỡ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
CellphoneS
nụ cười hài lòng
khó khăn về mặt cảm xúc
chương trình trao đổi
dịch vụ y tế
quản lý ngân sách
màn trình diễn pháo
hình mẫu ngôi sao