She excels in breaststroke swimming competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi bơi ếch.
Breaststroke swimming is known for its unique arm and leg movements.
Dịch: Bơi ếch nổi tiếng với những chuyển động tay và chân độc đáo.
bơi ếch
người bơi
bơi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
được đề xuất
bộ suit sáng màu
thịt lưng heo quay
biện pháp phòng ngừa
Sự đông máu
có tuổi đời lớn nhất trong một nhóm
cắt tỉa, cắt ngắn
hoàn thành nhiệm vụ