She excels in breaststroke swimming competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi bơi ếch.
Breaststroke swimming is known for its unique arm and leg movements.
Dịch: Bơi ếch nổi tiếng với những chuyển động tay và chân độc đáo.
bơi ếch
người bơi
bơi
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
lớp học tiếng Anh
công thành danh toại
yếu tố chính
hình thức chữ
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
sự hưng phấn tình dục
tâm điểm; sự tập trung
cảm xúc sâu sắc