I love eating braised fish with rice.
Dịch: Tôi thích ăn cá kho với cơm.
Braised fish is a popular dish in Vietnam.
Dịch: Cá kho là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
He prepared delicious braised fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đã chuẩn bị món cá kho ngon cho bữa tối.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt