The patient is having trouble with bowel control after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát ruột sau phẫu thuật.
Exercises can help improve bowel control.
Dịch: Các bài tập có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát ruột.
Kiểm soát phân
Tính tự chủ đại tiện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đúng giờ
lời cầu nguyện, lời khẩn cầu
Cây lưỡi hổ
người đóng gói thịt
Gói cước dữ liệu
Nền kinh tế toàn cầu
ánh mắt quan tâm
khóc