Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bot"

noun
Both sexes
/boʊθ ˈsɛksɪz/

Cả hai giới

verb
arrange for both
/əˈreɪndʒ fɔːr boʊθ/

sắp xếp cho cả hai

verb
handle both
/ˈhændl boʊθ/

xử lý cả hai

verb
manage both
/ˈmænɪdʒ boʊθ/

quản lý cả hai

verb
take care of both
/teɪk ker əv boʊθ/

chu toàn cho cả hai

verb
Bothering parents
/ˈbɒðərɪŋ ˈpeərənts/

làm phiền bố mẹ

Verb phrase
Not bothering to correct
/nɒt ˈbɒðərɪŋ tə kəˈrɛkt/

Chẳng buồn đính chính

noun
condiment bottle
/ˈkɒndɪmənt ˈbɒtl/

chai đựng gia vị

noun
sauce bottle
/sɔːs ˈbɒtl/

Chai đựng nước sốt

noun
numerous bottles
/ˈnjuːmərəs ˈbɒtəlz/

nhiều chai

noun phrase
large quantity of bottles
/lɑːrdʒ ˈkwɒntɪti ɒv ˈbɒtəlz/

Số lượng lớn chai lọ

noun
bottles of dipping sauce
/ˈbɒtəlz əv ˈdɪpɪŋ sɔːs/

Các chai nước chấm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY