The border area is heavily guarded.
Dịch: Khu vực giáp ranh được bảo vệ nghiêm ngặt.
Smuggling is common in the border area.
Dịch: Buôn lậu là phổ biến ở khu vực giáp ranh.
vùng biên giới
biên giới
giáp ranh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người nhận (thư)
sự quan tâm tăng lên
12 con vật đại diện cho 12 chi trong địa chi
hiệu quả chi phí
tinh vi, tinh tế, phức tạp
Giảm thiểu vòi rồng
hiện đại hóa
Quý ông và quý bà