The company needs to boost sales to survive.
Dịch: Công ty cần vực dậy doanh số để tồn tại.
We are implementing new strategies to boost sales.
Dịch: Chúng tôi đang triển khai các chiến lược mới để vực dậy doanh số.
tăng doanh số
cải thiện doanh số
tái sinh doanh số
sự vực dậy doanh số
có tác dụng vực dậy doanh số
12/06/2025
/æd tuː/
Danh sách sinh viên xuất sắc
trợ lý dự án
lời tuyên thệ
phong cách độc đáo
vợ/chồng cũ
Các vấn đề chính trị
đã qua đời
dàn diễn viên nổi tiếng