The company needs to boost sales to survive.
Dịch: Công ty cần vực dậy doanh số để tồn tại.
We are implementing new strategies to boost sales.
Dịch: Chúng tôi đang triển khai các chiến lược mới để vực dậy doanh số.
tăng doanh số
cải thiện doanh số
tái sinh doanh số
sự vực dậy doanh số
có tác dụng vực dậy doanh số
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hội thảo, xưởng thực hành
nhà kiểu nông trại
hệ thống mạng
công việc, làm việc
Trân trọng sức lao động
trục khuỷu
Trung tâm y tế
cây vả lá bướm