Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "boo"

verb phrase
boost attractiveness
/buːst əˈtræktɪvnəs/

nâng cao sự hấp dẫn

verb phrase
Boost development
/buːst dɪˈveləpmənt/

Thúc đẩy phát triển

noun
Booming success
/ˈbuːmɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vang dội

noun
Facebook group
/ˈfeɪsbʊk ɡruːp/

nhóm Facebook

noun
Facebook Story
ˈfeɪsbʊk ˈstɔːri

Tin trên Facebook

noun
Bootleg syrup
/ˈbuːtˌlɛɡ ˈsɪrəp/

Siro lậu

noun
Prior booking
/ˈpraɪər ˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ trước

noun
Pre-booking request
/priːˈbʊkɪŋ rɪˈkwɛst/

yêu cầu đặt chỗ trước

verb phrase, noun phrase
Reboot application
/riːˈbuːt æplɪˈkeɪʃən/

Khởi động lại ứng dụng

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
Mathematics Textbook
/ˌmæθəˈmætɪks ˈtɛkstˌbʊk/

Sách giáo khoa Toán học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY