I love adding bok choy to my stir-fries.
Dịch: Tôi thích thêm cải thìa vào món xào của mình.
Bok choy is a popular ingredient in Asian cuisines.
Dịch: Cải thìa là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á.
cải bắp Trung Quốc
cải thìa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
quan sát lớp học
Đầu cây lau nhà
Giúp một đứa trẻ qua đường
người phụ nữ ẩn dật, sống khép kín
Viện hàn lâm khoa học
Tình bạn giữa những người nổi tiếng
nghiên cứu trên động vật
hàng hóa cao cấp