The bitter dispute between the two companies lasted for years.
Dịch: Cuộc tranh chấp gay gắt giữa hai công ty kéo dài nhiều năm.
The land became the subject of a bitter dispute.
Dịch: Mảnh đất trở thành chủ đề của một cuộc tranh chấp gay gắt.
cãi vã dữ dội
xung đột gay gắt
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
mìn hải
hồ sơ tài chính
nhựa đường
Chính sách chi tiêu
cacbon Monoxit
con la
đặt tour
Tiền thừa, tiền dư