noun
bioactive compound
/ˌbaɪoʊˈæktɪv ˈkɑːmpaʊnd/ hợp chất có hoạt tính sinh học
noun
bioactive peptide
/ˌbaɪoʊˈæk.tɪv ˈpep.taɪt/ Peptide có hoạt tính sinh học, các chuỗi peptide có khả năng ảnh hưởng hoặc tác động lên các quá trình sinh học trong cơ thể.