The two countries signed a bilateral trade agreement.
Dịch: Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận thương mại song phương.
Bilateral talks are essential for resolving the conflict.
Dịch: Các cuộc đàm phán song phương là cần thiết để giải quyết xung đột.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.